虐げる (v1, vt)
しいたげる [NGƯỢC]
◆ đàn áp; áp bức
虐げられた人々
những người bị áp bức
圧政で領民を 〜
đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức .
Từ đồng nghĩa của 虐げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao