藻 (n, adj-no)
も [TẢO]
◆ loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
海底の藻くずとなる
Bị chìm xuống đáy đại dương
藻が密生していて湖の底が見えない状態だった
Bạn không thể nhìn thấy đáy hồ này vì rong tảo mọc dày đặc. .
Từ đồng nghĩa của 藻
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao