薫陶する (vs)
くんとう [HUÂN ĐÀO]
◆ cảm hoá
息子の今日あるのは深田先生の薫陶よろしきを得た
Hôm nay con trai tôi đã nhận được sự cảm hóa sâu sắc của thầy Fukuđa.
薫陶を受ける
Bị cảm hóa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao