薫り (n)
かおり [HUÂN]
◆ hương thơm; hương vị; hơi hướng
原文の北イタリア方言の薫りを感じ取る
cảm nhận được hơi hướng của giọng Ý gốc Bắc chuẩn, thuần khiết
ある言語やある時代の薫りを(人)に伝える
truyền đạt lại cho (người khác) hương vị của một ngôn ngữ, một thời đại .
Từ đồng nghĩa của 薫り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao