薦める (v1)
すすめる [TIẾN]
◆ khuyên bảo; đề nghị
◆ khuyến khích
母親は子供達を野菜を食べるようにと進めます
bà mẹ khuyến khích con mình ăn rau .
Từ đồng nghĩa của 薦める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao