薄化粧 (n, vs)
うすげしょう [BẠC HÓA TRANG]
◆ việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
薄化粧した富士山
núi Phú Sĩ được trang điểm một lớp tuyết mỏng .
Từ trái nghĩa của 薄化粧
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao