薄らぐ (v5g, vi)
うすらぐ [BẠC]
◆ suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt
寒さが薄らぐ
rét giảm dần
痛みが薄らぐ
giảm bớt đau đớn
記憶力が薄らいだ
trí nhớ suy giảm đi nhiều .
Từ đồng nghĩa của 薄らぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao