薄い
うすい [BẠC]
◆ lạt
◆ lỏng
◆ lợt
◆ mảnh dẻ
◆ mỏng
氷が薄くはった
đóng băng mỏng
◆ mong manh
◆ nhạt
このインキは色がうすいだ
loại mực này rất nhạt
この料理の味が薄いすぎる
thức ăn này rất nhạt
◆ nhợt .
Từ trái nghĩa của 薄い
Từ đồng nghĩa của 薄い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao