蓄える (v1, vt)
たくわえる [SÚC]
◆ tích trữ
もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。
Nên dự trữ tiền đề phòng khi khó khăn. .
Từ trái nghĩa của 蓄える
Từ đồng nghĩa của 蓄える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao