蒸発 (n, vs, adj-no)
じょうはつ [CHƯNG PHÁT]
◆ sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
海からの水の蒸発
sự bốc hơi nước biển
容疑者の蒸発
sự biến mất của kẻ tình nghi .
Từ đồng nghĩa của 蒸発
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao