葬列 (n)
そうれつ [TÁNG LIỆT]
◆ đoàn người đưa ma
葬列の一行は厳粛に墓地へと進んでいった
Đoàn người đưa ma nghiêm trang tiến về nghĩa địa .
会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した
Các đồng nghiệp trong công ty có mặt trong đoàn người đưa ma đồng chí ~ vào thứ bảy. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao