葬る (v5r, vt)
ほうむる [TÁNG]
◆ chôn cất
葬るってある
được chôn cất
◆ đóng vào; cho vào trong
私はこの件を闇に葬るつもりはない。
Tôi không định chôn kín vụ này vào bóng tối đâu.
頭を北向きにして(人)を葬る
chôn ai mà đầu hướng về phía Bắc
Từ đồng nghĩa của 葬る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao