著す (v5s, vt)
あらわす [TRỨ]
◆ viết; xuất bản
その教授は歴史の本を何冊著している。
Vị giáo sư đó đã viết một vài cuốn sách về lịch sử. .
Từ đồng nghĩa của 著す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao