落胆 (n, vs)
らくたん [LẠC ĐẢM]
◆ sự buồn nản; sự chán ngán; sự mất nhuệ khí; sự nhụt chí; sự ngã lòng; sự mất hết cam đảm
落胆しきった男は、自ら死を選ぶことを考えた
Người đàn ông thất vọng đã nghĩ đến việc kết liễu đời mình.
失敗したための落胆
ngã lòng vì thất bại .
Từ trái nghĩa của 落胆
Từ đồng nghĩa của 落胆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao