落とす
おとす [LẠC]
◆ bỏ rơi
◆ cưa đổ (gái)
〔女を〕 落とす
cưa đổ
◆ đánh rơi; vứt xuống; phủi xuống; quẳng xuống
〔汚れ・染みなどを〕 落とす
phủi... xuống
◆ 〔樹木などの〕 上端を切り落とす:cắt cụt đầu cây
◆ 〔車を〕 溝に落とす:trật xuống rãnh
◆ 〔試合・イベント・仕事など〕 幕を切って落とす:mở màn, khai cuộc
◆ 〔犬などが〕水を振るい落とす:giũ nước
◆ 〔ひげを〕 そり落とす:cạo râu
◆ đánh rớt
◆ hạ (giọng)
〔語尾・音声・字などを〕落とす
hạ giọng
◆ khấu đi; làm giảm uy tín; làm giảm giá trị; làm giảm đi
〔価値・質・名声などを〕落とす
làm giảm đi
◆ làm tối đi; làm mờ đi
〔照明や明かりを〕落とす
làm tối đi, làm mờ đi
◆ rớt.
Từ trái nghĩa của 落とす
Từ đồng nghĩa của 落とす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao