落とし穴 (n)
おとしあな [LẠC HUYỆT]
◆ hầm bẫy; hố thụt; bẫy; cạm bẫy
結婚生活の落とし穴
bẫy của cuộc sống kết hôn
トラの落とし穴
bẫy hổ
よくある落とし穴
cạm bẫy thường gặp
(人)がよく陥る落とし穴
bẫy mà người nào đó hay bị mắc vào
彼はわな[落とし穴]に陥っている
anh ta bị mắc bẫy .
Từ đồng nghĩa của 落とし穴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao