落ち込む (v5m, vi)
おちこむ
◆ buồn bã; suy sụp
...の死で落ち込む
suy sụp bởi cái chết của...
落ち込むほどのことではない
không có gì đáng phải buồn bã như vậy (câu dùng để an ủi)
◆ chôn chân
◆ hạ; giảm sút; lắng đi; tạm ngừng
〔株価が〕過去...年で最低の水準にまで落ち込む
(Giá cổ phiếu) hạ đến mức thấp nhất trong vòng...năm qua.
〔活動・生産などが〕落ち込む
(hoạt động...) tạm ngừng .
Từ đồng nghĩa của 落ち込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao