落ちる
おちる [LẠC]
◆ chụp ếch
◆ gột sạch
〔汚れが〕落ちる
gột sạch (vết bẩn)
◆ rơi rớt
◆ rơi; rụng; tuột xuống
肩からストラップが何度もずり落ちる。
Dây đeo này mấy lần tuột khỏi vai.
◆ rớt
◆ rớt xuống
◆ sa ngã .
Từ trái nghĩa của 落ちる
Từ đồng nghĩa của 落ちる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao