華麗 (adj-na, n)
かれい [HOA LỆ]
◆ hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng
華麗荘重な素晴らしい光景
Quang cảnh nguy nga tráng lệ
1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった
Rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ
◆ sự hoa lệ; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ; vẻ lộng lẫy
西の空の 夕日の華麗
Vẻ tráng lệ của ánh tà dương của bầu trời phía tây.
われわれは、自然の華麗を味わうゆとりを持つべきだ
Chúng tôi nên dành thời gian để thưởng thức vẻ đẹp lộng lẫy của tự nhiên
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao