華美 (adj-na, n)
かび [HOA MĨ]
◆ hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ
華美な装身具
đồ trang sức lộng lẫy
華美な建築
kiến trúc mỹ lệ
華美な服装をする
ăn mặc lộng lẫy
◆ vẻ hoa mỹ; vẻ mỹ lệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ
東洋的華美
vẻ lộng lẫy mang phong cách phương Đông
行き過ぎた華美
quá mỹ lệ
◆ xa hoa .
Từ trái nghĩa của 華美
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao