華奢 (adj-na, n)
きゃしゃ [HOA XA]
◆ Sự xa hoa; sự phù hoa; xa hoa; phù hoa
華奢は不必要ものだ
Xa hoa là điều không cần thiết.
華奢都会でおまえは何を教わったんだい?
Mày đã học được những gì ở thành phố xa hoa đó? .
Từ đồng nghĩa của 華奢
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao