菜食 (n, vs, adj-no)
さいしょく [THÁI THỰC]
◆ sự ăn chay; việc ăn chay; chế độ ăn toàn rau
彼女は菜食主義だ。
Cô ấy là một người ăn chay.
彼女は健康のために菜食を続けている。
Cô ấy tiếp tục việc ăn chay để giữ sức khoẻ.
Từ trái nghĩa của 菜食
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao