菊の御紋 (n)
きくのごもん [CÚC NGỰ VĂN]
◆ hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện
天皇家の菊の御紋
biểu tượng hoa cúc của Hoàng gia
菊の御紋章
huy chương mang hình tượng trưng hoa cúc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao