荒廃する (vs)
こうはい [HOANG PHẾ]
◆ phá huỷ; tàn phá
戦争直後は人々の心も荒廃した。
Sau chiến tranh, tâm hồn của con người bị tàn phá.
戦争続きでその小国は完全に荒廃してしまった。
Do chiến tranh liên miên nên quốc gia bé nhỏ đó đã bị phá hủy hoàn toàn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao