荒す (v5s)
あらす [HOANG]
◆ phá huỷ; gây thiệt hại; phá
空き巣は金品を求めてその部屋を荒らした。
Tên trộm phá căn phòng để tìm vàng bạc.
2人の男がそのスーパーを荒らして500万円を奪った。
Hai người đàn ông đã phá một siêu thị cướp đi 5 triệu yên.
大水に田畑を荒らされた。
Ruộng đồng bị nước lớn phá huỷ.
野生の動物たちは作物を荒らした。
Thú hoang phá hoa màu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao