荒い (adj-i)
あらい [HOANG]
◆ gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo
息子は金遣いが荒くて困る。
Tôi rất khó chịu về việc con trai tôi tiêu tiền như phá ( tiêu tiền hết nhanh).
男は息づかいが荒かった。
Người đàn ông thở gấp.
彼は部下の使い方が荒い。
Cách sử dụng nhân viên dưới quyền của ông ta thô bạo.
今日は波が荒い。
Hôm nay sóng dữ dội. .
Từ trái nghĩa của 荒い
Từ đồng nghĩa của 荒い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao