草木 (n)
くさき [THẢO MỘC]
◆ thảo mộc; thân cỏ; cây cỏ
虫がいないか草木を調べる
xem thảo mộc (cây cỏ) có côn trùng hay không
天が望む草木は、どんな霜でも枯れることはない
cây cỏ mà thượng đế đã thích thì tuyết có dầy đến đâu cũng không thể giết chết được (trời sinh trời dưỡng)
およそ_フィートの高さに伸びた草木
thân cỏ mọc lên tới bao nhiêu feet
春の草木
cây cỏ của mùa xuân
こんもりした草木
thảo mộc dày .
Từ đồng nghĩa của 草木
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao