草の根民主主義 (n)
くさのねみんしゅしゅぎ [THẢO CĂN DÂN CHỦ CHỦ NGHĨA]
◆ chủ nghĩa dân chủ thường dân
草の根民主主義の活発な例を国中に示す
thể hiện ở trong nước những ví dụ tiêu biểu cho chủ nghĩa dân chủ thường dân .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao