茶菓 (n)
ちゃか [TRÀ QUẢ]
◆ chè và hoa quả; bánh kẹo
茶菓子として出すクッキー
bánh uống với trà
〜にお茶菓子を用意する
chuẩn bị trà bánh cho ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao