茶碗 (n)
ちゃわん [TRÀ OẢN]
◆ bát
茶碗を右手で持ち左手の手のひらに乗せる
nâng cốc trà lên bằng tay phải và đặt vào lòng bàn tay trái
洗練された釉薬がかかった天目茶碗
bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc
◆ bát ăn
◆ cái chén
◆ chén chè
◆ tách trà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao