茶の間 (n)
ちゃのま [TRÀ GIAN]
◆ phòng khách (kiểu Nhật)
茶の間の話題
chủ đề nói chuyện ở nhà/đề tài nói chuyện tại nhà/hội thoại tại nhà
テレビを通じて茶の間に繰り返し伝えられる
trò chơi được chơi lại tại nhà .
Từ đồng nghĩa của 茶の間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao