英気 (n)
えいき [ANH KHÍ]
◆ tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
英気を養う〔元気回復のため〕
bồi bổ nguyên khí (để hồi phục sức lực)
1週間の休暇を取って英気を養う
nghỉ 1 tuần để tĩnh dưỡng hồi phục sinh lực .
Từ đồng nghĩa của 英気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao