苦笑い (n, vs)
にがわらい [KHỔ TIẾU]
◆ cười cay đắng
苦笑いを浮かべる
Mường tượng ra nụ cười cay đắng .
お返しに苦笑いをされる
Phải cười cay đắng vì sự trả thù .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao