苦手 (adj-na, n)
にがて [KHỔ THỦ]
◆ kém; yếu
大多数の男性は裁縫が苦手だ
Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu vá.
覚えるのが苦手だ
Trí nhớ của tôi kém lắm
フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ
Tôi rất thích giờ học tiếng Pháp nhưng đánh vần và ngữ pháp thì tôi còn yếu lắm
(人)にお世辞を言うのが苦手だ
Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm .
Từ trái nghĩa của 苦手
Từ đồng nghĩa của 苦手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao