苦悩 (n, vs)
くのう [KHỔ NÃO]
◆ sự khổ não; sự khổ tâm; nỗi đau khổ; khổ tâm; đau khổ; nỗi khổ tâm
経済的苦悩
sự khổ tâm về kinh tế
いろいろな出来事によって引き起こされる苦悩
nỗi đau khổ gây ra bởi nhiều sự cố
(人)の心の中に隠された苦悩
nỗi khổ tâm kìm nén trong lòng ai
Từ đồng nghĩa của 苦悩
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao