苦悩する (vs)
くのう [KHỔ NÃO]
◆ khổ tâm; đau khổ; khổ não
激しく苦悩する
đau khổ tột bực
社会が苦悩する主な原因をじっくり考える
suy nghĩ về nguyên nhân chính gây ra đau khổ cho xã hội
〜を見て苦悩する
đau khổ khi nhìn cái gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao