苦境
くきょう [KHỔ CẢNH]
◆ quẫn bách
◆ tình thế khó khăn; trục trặc; khó khăn; nghịch cảnh
財政的苦境
tình thế khó khăn (trục trặc) về tài chính
経済苦境
tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế
苦境(逆境)にあるときには音楽が必要だ
trong những tình huống khó khăn (nghịch cảnh) cần phải có âm nhạc
ひどい苦境
tình thế rất khó khăn
苦境に置かれた人
người bị đặt vào tình thế khó khăn .
Từ trái nghĩa của 苦境
Từ đồng nghĩa của 苦境
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao