苦労 (adj-na, n, vs)
くろう [KHỔ LAO]
◆ gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng
金持ちは何かと苦労が多い
nhà giàu có rất nhiều điều phải lo lắng
余計な苦労が増える
những gian khổ không cần thiết cứ tăng lên
◆ sự gian khổ; sự cam go; sự khó khăn; gian khổ; cam go; khó khăn
多年にわたる不断の苦労
gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua
仕事であまり苦労がない
không gặp khó khăn gì trong công việc
日々の生活の苦労
sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày
Từ trái nghĩa của 苦労
Từ đồng nghĩa của 苦労
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao