苦労する (vs)
くろう [KHỔ LAO]
◆ lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn
就職に苦労する
lao tâm khổ tứ trong công việc
学校行き始めたら、あの子給食で苦労するでしょうね
khi mới bắt đầu vào trường đứa trẻ đó có lẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc xúc cơm ăn
(人)の質問に答えるために苦労する
cố gắng trả lời câu hỏi của ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao