苦い (adj-i)
にがい [KHỔ]
◆ đắng
〜から苦い教訓を得る
Nhận được bài học cay đắng từ ~
(〜に対して)苦い顔をする
Biểu hiện bộ mặt cay đắng đối với~
苦しみは苦いが、その果実は甘い
Sự khổ cực rất cay đắng nhưng kết quả ngọt ngào
恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い
tình yêu là trái ngọt buổi ban đầu nhưng khi kết thúc lại là trái đắng
Từ trái nghĩa của 苦い
Từ đồng nghĩa của 苦い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao