若木 (n)
わかぎ [NHƯỢC MỘC]
◆ cây non
若木を植える
trồng cây non
怠け病にかかっている者は、ハシバミの若木で打って治すしかない。
Nó là một thằng lười, chỉ có thể chữa khỏi bằng cách lấy cây gỗ gụ đánh cho một trận. .
Từ trái nghĩa của 若木
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao