若干 (n, adj-no)
じゃっかん [NHƯỢC KIỀN]
◆ ít nhiều
若干その傾向がある
ít nhiều có khuynh hướng ấy
◆ một số; một chút; một vài
先学期の教材は若干残っている
giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút
◆ sự ít nhiều .
Từ đồng nghĩa của 若干
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao