若しかすると (exp, adv)
もしかすると [NHƯỢC]
◆ hoặc là; có thể là; vạn nhất
もしかすると明日は雨かもしれない.
Có thể ngày mai trời mưa.
もしかすると留守中に彼が訪ねてくるかもしれない.
Có thể là anh ta đến thăm tôi lúc tôi đang vắng nhà. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao