若々しい (adj-i)
わかわかしい [NHƯỢC]
◆ trẻ trung đầy sức sống
彼の仕事の特徴を一つ挙げるとすれば、それはあの若々しい活力だろう。
Nếu nói đến đặc trưng công việc của anh ta thì có thể nói là hoạt động sôi nổi trẻ trung.
私の祖父は80歳だが、すごく若々しい。
ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ trung .
Từ đồng nghĩa của 若々しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao