苛め (n)
いじめ [HÀ]
◆ sự bắt nạt
いじめから逃げる
tránh bị bắt nạt
(人)をいじめから守る
bảo vệ ai khỏi bị bắt nạt
いじめ・校内暴力・青少年非行などの生徒の問題行動
những vấn đề bắt nạt, bạo lực, phạm pháp trong học sinh
小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました
hồi học cấp I tôi hay bị những đứa bạn khoẻ hơn bắt nạt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao