苔 (n)
こけ [ĐÀI]
◆ rêu
薄緑色の苔
Rêu màu xanh nhạt
苔に覆われた石
Đá bị rêu bao phủ
苔の生えた庭
Khu vườn mọc đầy rêu
森に生える苔
Rêu mọc trong rừng
広く分布している種類の苔
rêu các loại mọc khắp nơi .
Từ đồng nghĩa của 苔
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao