芸術院 (n)
げいじゅついん [VÂN THUẬT VIỆN]
◆ viện nghệ thuật
日本芸術院の恩賜賞を受ける
nhận giải thưởng của hội nghệ thuật Nhật Bản
日本芸術院
viện nghệ thuật Nhật Bản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao