芸術品 (n)
げいじゅつひん [VÂN THUẬT PHẨM]
◆ tác phẩm nghệ thuật
生きた芸術品
tác phẩm nghệ thuật sống
このケーキは芸術品みたいな食べ物だ
chiếc bánh này giống như một tác phẩm nghệ thuật của ẩm thực
芸術品としては優れているが非実用的な
dù nó tuyệt vời nhưng nó không mang tính thực dụng như là một tác phẩm nghệ thuật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao