芸能 (n)
げいのう [VÂN NĂNG]
◆ nghệ thuật
芸能関係の弁護士
Luật sư liên quan đến nghệ thuật
芸能関係の仕事に就く
Bắt đầu sự nghiệp liên quan đến nghệ thuật
日本の伝統芸能には徒弟制度がある
Có một chế độ người học nghề trong nghệ thuật truyền thống Nhật Bản
歌舞伎や能などの伝統芸能が何世紀も生き残っている
Nghệ thuật truyền thống như Kabuki và kịch No đã tồn tại hàng thế kỷ
芸能から政治まであらゆる情報を提供する
Cung cấp tất cả thông tin từ nghệ thuật đến chính trị
芸能からビジネスまですべてを紹介する
Giới thiệu tất cả mọi thứ từ nghệ thuật đến kinh doanh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao