芝居 (n)
しばい [CHI CƯ]
◆ kịch
◆ mánh khóe; bịp bợm; như kịch
芝居がかった口調で言う
nói với giọng điệu như kịch
芝居がかった言動はやめてください
Hãy ngừng ngay cái kiểu như kịch ấy lại
◆ trò hề
私は彼の芝居がかった話し方が好きではない
Tôi chẳng thích cái kiểu nói chuyện như hề của hắn ta.
おまえの芝居がかった物言いには頭がどうにかなりそうだ
Cái trò hề của mày làm tao điên hết cả đầu .
Từ đồng nghĩa của 芝居
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao